THÔNG TIN CÁC TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN HOẰNG HÓA (Tính đến tháng 6/2017)
THÔNG TIN CÁC TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN HOẰNG HÓA (Tính đến tháng 6/2017)
TT | Tên trường học | Địa chỉ | CQG năm | Hiệu trưởng | Ghi chú |
1 | MN Hoằng Giang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Thị Duyên |
|
2 | MN Hoằng Xuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Trần Thị Long | Mức đô 1 |
3 | MN Hoằng Khánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Trần Thị Ninh | Mức đô 1 |
4 | MN Hoằng Phượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Nguyễn Thị Sinh | Mức đô 1 |
5 | MN Hoằng Phú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Lê Thị Hương | Mức đô 1 |
6 | MN Hoằng Quý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH | 2006 | Lê Thị Tình | Mức đô 1 |
7 | MN Hoằng Kim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Đỗ Thị Lan | Mức đô 1 |
8 | MN Hoằng Trung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Nguyễn Thị Hoè | Mức đô 1 |
9 | MN Hoằng Sơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Trần Thị Thoa | Mức đô 1 |
10 | MN Hoằng Trinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH | 2008 | Nguyễn Thị Đào | Mức đô 1 |
11 | MN Hoằng Lương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Nguyễn Thị Xinh | Mức đô 1 |
12 | MN Hoằng Xuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, TH |
| Doãn Thị Hạnh |
|
13 | MN Hoằng Cát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Nguyễn Thị Tuyết | Mức đô 1 |
14 | MN Hoằng Khê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, TH |
| Đào Thị Bình |
|
15 | MN Hoằng Quỳ | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, TH |
| Hoàng Thị Thể |
|
16 | MN Hoằng Hợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Tào Thị Nga | Mức đô 1 |
17 | MN Hoằng Minh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Trịnh Thị Tám | Mức đô 1 |
18 | MN Hoằng Phúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, TH | 2007 | Lê Thị Mai | Mức đô 1 |
19 | MN Hoằng Đức | Hoằng Đức, Hoằng Hóa, TH | 2006 | Bùi Thị Huệ | Mức đô 1 |
20 | MN Hoằng Hà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Thị Xen |
|
21 | MN Hoằng Đạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Vũ Thị Tám | Mức đô 1 |
22 | MN Hoằng Đồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, TH | 2005 | Ng Thị Thanh Thuỷ | Mức đô 1 |
23 | MN Hoằng Vinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, TH | 2005 | Lê Thị Hiển | Mức đô 1 |
24 | MN Hoằng Thịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, TH | 2005 | Lê Thị Sơn | Mức đô 1 |
25 | MN Hoằng Thái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Thị Thanh |
|
26 | MN Hoằng Lộc | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Lê Thị Mai | Mức đô 1 |
27 | MN Hoằng Thành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, TH | 2009 | Lê Thị Nguyệt | Mức đô 1 |
28 | MN Hoằng Trạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, TH |
| Đỗ Thị Thuý |
|
29 | MN Hoằng Phong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, TH | 2010 |
| Mức đô 1 |
30 | MN Hoằng Lưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Lương Thị Huệ | Mức đô 1 |
31 | MN Hoằng Châu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Cao Thị Phương | Mức đô 1 |
32 | MN Hoằng Tân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Nguyễn Thị Thu | Mức đô 1 |
33 | MN Hoằng Thắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Lê Thị Nhung | Mức đô 1 |
34 | MN Hoằng Đạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Chu Thị Khuyên | Mức đô 1 |
35 | MN Hoằng Tiến | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Thị Thuận | Mức đô 1 |
36 | MN Hoằng Yến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Thị Thìn | Mức đô 1 |
37 | MN Hoằng Hải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Thị Hường |
|
38 | MN Hoằng Trường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, TH |
| Trương Thị Minh |
|
39 | MN Hoằng Ngọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH | 2015 |
| Mức đô 1 |
40 | MN Hoằng Đông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Phạm Thị Tám | Mức đô 1 |
41 | MN Hoằng Thanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, TH |
| Phùng Thị Hạnh |
|
42 | MN Hoằng Phụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, TH |
| Cao Thị Hạnh |
|
43 | MN TT Bút Sơn | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Lê Thị Diện | Mức đô 1 |
44 | TH HoằngGiang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Lê Văn Hùng | Mức độ2 |
45 | TH HoằngXuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Trần Việt Hà | Mức độ2 |
46 | TH HoằngKhánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Văn Đạo |
|
47 | TH HoằngPhượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Trịnh Hồng Khanh | Mức độ2 |
48 | TH HoằngPhú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, TH | 2000 | Cao Đức Tuân | Mức độ1 |
49 | TH HoằngQuý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Lê Đăng Vịnh | Mức độ2 |
50 | TH HoằngKim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Nguyễn Văn Thọ | Mức độ1 |
51 | TH HoằngTrung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Đào Duy Chuyên | Mức độ2 |
52 | TH HoằngSơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Thị Cúc | Mức độ1 |
53 | TH HoằngTrinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Đỗ Thị Năm | Mức độ2 |
54 | TH HoằngLương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, TH | 2005 | Hoàng Văn Thượng | Mức độ1 |
55 | TH HoằngXuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Trịnh Danh Ngân | Mức độ1 |
56 | TH HoằngCát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Thị Đông | Mức độ |
57 | TH Hoằng Khê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Hoàng Văn Tuyến | Mức độ1 |
58 | TH HoằngQuỳ | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Nguyễn Trường Giang | Mức độ1 |
59 | TH HoằngHợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Lê Thị Lan | Mức độ2 |
60 | TH HoằngMinh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Trịnh Thị Loan | Mức độ1 |
61 | TH HoằngPhúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Hoàng Thị Liên | Mức độ2 |
62 |
|
|
|
|
|
63 | TH HoằngHà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, TH | 2008 | Nguyễn Kim Huy | Mức độ1 |
64 | TH HoằngĐạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Nguyễn Thị Hoa | Mức độ2 |
65 | TH HoằngĐồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Lê Thị Ngọc Lan | Mức độ2 |
66 | TH HoằngVinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Nguyễn Thị Hoàn | Mức độ1 |
67 | TH HoằngThịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Lê Văn Tiến | Mức độ1 |
68 | TH HoằngThái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, TH | 2004 | Lê Thị Yến | Mức độ2 |
69 | Lê Mạnh Trinh | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Nguyễn Anh Tuấn | Mức độ1 |
70 | TH HoằngThành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, TH | 2004 | Trương Văn Lưu | Mức độ2 |
71 | TH HoằngTrạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Mai Trọng Thái | Mức độ2 |
72 | TH HoằngPhong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Bùi Khắc Hòa | Mức độ1 |
73 | TH HoằngLưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Lê Đức Minh | Mức độ1 |
74 | TH HoằngChâu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, TH | 2003 | Nguyễn Thị Nhượng | Mức độ1 |
75 | TH HoằngTân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Lê Tuấn Dũng | Mức độ1 |
76 | TH HoằngĐạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, TH | 2000 | Lê Thị Hoa | Mức độ1 |
77 | TH HoằngThắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, TH | 2004 | Lương Xuân Vấn | Mức độ1 |
78 | TH HoằngYến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Phạm Thị Hoan | Mức độ2 |
79 | TH HoằngTiến | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Lê Công Quân | Mức độ2 |
80 | TH HoằngHải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Chu Thị Thành | Mức độ2 |
81 | TH HoằngTrường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Trần Thị Lan | Mức độ1 |
82 | TH HoằngĐông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, TH | 2008 | Nhữ Thị Hiền | Mức độ1 |
83 | TH HoằngThanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Lê Văn Thuỵ | Mức độ1 |
84 | TH HoằngNgọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH | 1999 | Trần Thị Đềm | Mức độ1 |
85 | TH HoằngPhụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, TH | 2009 | Nguyễn Sinh Sỹ | Mức độ1 |
86 | TH Lê Tất Đắc | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Trịnh Thị Hương | Mức độ2 |
87 | TH Ngọc Đỉnh | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Nguyễn Duy Sơn | Mức độ1 |
88 | THCS Hoằng Giang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Cao Bát Khôi |
|
89 | THCS Hoằng Xuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Lê Văn Ước |
|
90 | THCS Hoằng Khánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Hoàng Văn Cầu |
|
91 | THCS Hoằng Phượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Thanh Bình |
|
92 | THCS Hoằng Phú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, TH | 2017 | Lê Minh Thường |
|
93 | THCS Hoằng Quý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Văn Cung |
|
94 | THCS Hoằng Kim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Nguyễn Thị Thanh |
|
95 | THCS Hoằng Trung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, TH | 2004 | Lê Thị Mai |
|
96 | THCS Hoằng Sơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Cao Trãi |
|
97 | THCS Hoằng Trinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH | 2002 | Lê Ngọc Mạnh |
|
98 | THCS Hoằng Lương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Trịnh Vĩnh Đức |
|
99 | THCS Hoằng Xuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Văn Việt |
|
100 | THCS Hoằng Cát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Nhật Quang |
|
101 | THCS Hoằng Khê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Quốc Ái |
|
102 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, TH | 2002 | Nguyễn Minh Hà |
|
103 | THCS Hoằng Hợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, TH | 2011 | Mai Thị Hà |
|
104 | THCS Hoằng Minh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Thị Xuyến |
|
105 | THCS Hoằng Phúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, TH | 2013 | Thiều Đình Tiến |
|
106 | TH&THCS Hoằng Đức | Hoằng Đức, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Lê Thị Bích Nga |
|
107 | THCS Hoằng Hà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Đình Trung |
|
108 | THCS Hoằng Đạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, TH | 2009 | Nguyễn Công Chính |
|
109 | THCS Hoằng Đồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Nguyễn Thị Liên |
|
110 | THCS Hoằng Vinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, TH | 2006 | Hoàng Ngọc Hải |
|
111 | THCS Hoằng Thịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, TH | 2016 | Lương Thị Hà |
|
112 | THCS Hoằng Thái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Văn Phương |
|
113 | THCS Tố Như | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, TH | 2007 | Phạm Thị Vân |
|
114 | THCS Hoằng Thành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Thị Thúy |
|
115 | THCS Hoằng Trạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Viết Chuyên |
|
116 | THCS Hoằng Phong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, TH | 2021 | Nguyễn Đức Lân |
|
117 | THCS Hoằng Lưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, TH | 2017 | Nguyễn Văn Hòa |
|
118 | THCS Hoằng Châu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Sỹ Mạnh |
|
119 | THCS Hoằng Tân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, TH | 2021 | Trịnh Quốc Cần |
|
120 | THCS Hoằng Đạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, TH | 2005 | Phạm Thị Liên |
|
121 | THCS Hoằng Thắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, TH | 2010 | Tào Thị Loan |
|
122 | THCS Hoằng Yến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, TH |
| Hoàng Văn Hân |
|
123 | THCS Lê Quang Trường | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Đỗ Đăng Sơn |
|
124 | THCS Hoằng Hải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Tuấn Anh |
|
125 | THCS Hoằng Trường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, TH | 2015 | Cao Đức Mạnh |
|
126 | THCS Hoằng Đông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, TH | 2014 | Phạm Thị Hoa |
|
127 | THCS Hoằng Thanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, TH |
| Lữ Ngọc Thành |
|
128 | THCS Hoằng Ngọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Lê Thị Hoa |
|
129 | THCS Hoằng Phụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Bá Lý |
|
130 | THCS Nhữ Bá Sỹ | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2012 | Nguyễn Trọng Hoan |
|
131 | THPT Lương Đắc Bằng | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, TH | 2008 | Nguyễn Hữu Kỳ |
|
132 | THPT Hoằng Hóa 2 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Văn Bát |
|
133 | THPT Hoằng Hóa 3 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Thanh Khiển |
|
134 | THPT Hoằng Hóa 4 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, TH |
| Lê Xuân Ninh |
|
135 | THPT Lê Viết Tạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, TH |
| Bùi Khắc Hùng |
|
136 | THPT Lưu Đình Chất | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, TH |
| Hoàng Thị Thúy |
|
137 | THPT Hoằng Hóa | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Thị Hằng |
|
138 | TTGDTX&DN | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, TH |
| Nguyễn Văn Bài |
|
Nguồn: Phòng GD&ĐT huyện Hoằng Hóa